Có 2 kết quả:

抗礼 kàng lǐ ㄎㄤˋ ㄌㄧˇ抗禮 kàng lǐ ㄎㄤˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to behave informally as equals
(2) not to stand on ceremony

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to behave informally as equals
(2) not to stand on ceremony

Bình luận 0